bỏ rơi | X | leave behind
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
I. bó, cột, trói tay. (đg.) cK tz{N cak tangin /caʔ – ta-ŋin/ tire hands. II. bó tay, không thể làm được (từ lóng). (đg.) cK tz{N cak… Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
(t.) tr~/-tr$ tarung-tareng /ta-ruŋ – ta-rʌŋ/ embarrassed. bối rối tơ lòng t`N tr~/-tr$ tian tarung-tareng. feeling confused.
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
(đg.) _x@H tm% séh tamâ [Cam M] /se̞h – ta-mø:/ to recede. rút bớt chỗ này rồi nới thêm chỗ nọ _x@H tm% gH n} _b*<H _x@H tb`K gH… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »